Có 2 kết quả:
空房間 kōng fáng jiān ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ • 空房间 kōng fáng jiān ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vacant room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vacant room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0